STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
1 | 2.001263 | Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước | Hộ Tịch | |
2 | 2.001255 | Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước | Hộ Tịch | |
3 | 1.003005 | Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt nam làm con nuôi | Hộ Tịch | |
4 | 1.004859 | Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch | Hộ Tịch | |
5 | 1.004845 | Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ | Hộ Tịch | |
6 | 1.004837 | Thủ tục đăng ký giám hộ | Hộ Tịch | |
7 | 1.003583 | Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động | Hộ Tịch | |
8 | 1.001695 | Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con | Hộ Tịch | |
9 | 1.000110 | đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | Hộ Tịch | |
10 | 2.001023 | liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | Hộ Tịch | |
11 | 1.002738 | thủ tục mua bảo hiểm y tế đối với người có công và thân nhân | Hộ Tịch | |
12 | 1.000094 | thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | Hộ Tịch | |
13 | 1.000080 | thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | Hộ Tịch | |
14 | 1.001022 | đăng ký nhận cha, mẹ, con | Hộ Tịch | |
15 | 1.004884 | thủ tục đăng ký lại khai sinh | Hộ Tịch | |
16 | 1.004746 | thủ tục đăng ký lại kết hôn | Hộ Tịch | |
17 | 1.007073 | đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, hưởng chế độ tử tuất/ hỗ trợ chi phí mai táng hưởng mai táng phí. | Hộ Tịch | |
18 | 1.000419 | thủ tục đăng ký khai tử lưu động | Hộ Tịch | |
19 | 1.004827 | thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | Hộ Tịch | |
20 | 1.000593 | thủ tục đăng ký kết hôn lưu động | Hộ Tịch | |
21 | 1.004772 | thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | Hộ Tịch | |
22 | 1.000656 | đăng ký khai tử | Hộ Tịch | |
23 | 1.001193 | đăng ký khai sinh | Hộ Tịch | |
24 | 1.000894 | đăng ký kết hôn | Hộ Tịch | |
25 | 2.000908 | thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | Hộ Tịch | |